100000 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
100000 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 100000 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 100000.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
100000
Similar:
hundred thousand: the cardinal number that is the fifth power of ten
Synonyms: lakh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).