lakh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lakh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lakh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lakh.

Từ điển Anh Việt

  • lakh

    /læk/

    * danh từ

    cánh kiến đỏ

    sơn

    * danh từ+ (lakh) /lɑ:k/

    (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)

    * danh từ

    sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lakh

    * kinh tế

    cánh kiến đỏ

    mười vạn (đồng rupi)

  • lakh

    * kinh tế

    cánh kiến đỏ

    mười vạn (đồng rupi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet