decade box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decade box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decade box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decade box.
Từ điển Anh Việt
decade box
(Tech) hộp thập phân
decade box
(Tech) hộp thập phân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.