decade box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decade box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decade box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decade box.

Từ điển Anh Việt

  • decade box

    (Tech) hộp thập phân