ten dollar bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ten dollar bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ten dollar bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ten dollar bill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ten dollar bill
Similar:
tenner: a United States bill worth 10 dollars
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ten
- tend
- tent
- tench
- tendo
- tenet
- tenge
- tenia
- tenno
- tenon
- tenor
- tense
- tenth
- tenant
- tender
- tendon
- tenite
- tenner
- tennis
- tenpin
- tenrec
- tensed
- tenser
- tensor
- tenter
- tenure
- tenable
- tenancy
- tend to
- tending
- tendrac
- tendril
- tenfold
- tenniel
- tenoned
- tenoner
- tenpins
- tensely
- tensile
- tension
- tensity
- tenthly
- tenting
- tenuity
- tenuous
- tenured
- ten-fold
- ten-spot
- tenacity
- tenalgia