vagary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vagary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagary.
Từ điển Anh Việt
vagary
/'veigəri/
* danh từ
tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
the vagaries of fashion: những sự thay đổi bất thường của thời trang
the vagaries of the mind: những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vagary
an unexpected and inexplicable change in something (in a situation or a person's behavior, etc.)
the vagaries of the weather
his wealth fluctuates with the vagaries of the stock market
he has dealt with human vagaries for many years