vaginal birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaginal birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaginal birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaginal birth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaginal birth
Similar:
childbirth: the parturition process in human beings; having a baby; the process of giving birth to a child
Synonyms: childbearing, accouchement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).