accouchement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accouchement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accouchement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accouchement.

Từ điển Anh Việt

  • accouchement

    /ə'ku:ʃma:ɳ/

    * danh từ

    sự đẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet