childbirth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
childbirth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childbirth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childbirth.
Từ điển Anh Việt
childbirth
/'tʃaildbə:θ/
* danh từ
sự sinh đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
childbirth
the parturition process in human beings; having a baby; the process of giving birth to a child
Synonyms: childbearing, accouchement, vaginal birth