vagina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vagina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagina.

Từ điển Anh Việt

  • vagina

    /və'dʤainə/

    * danh từ, số nhiều vaginae

    bao, vỏ bọc

    (giải phẫu) âm đạo

    (thực vật học) bẹ (lá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vagina

    the lower part of the female reproductive tract; a moist canal in female mammals extending from the labia minora to the uterus

    the vagina receives the penis during coitus

    the vagina is elastic enough to allow the passage of a fetus