via nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

via nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm via giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của via.

Từ điển Anh Việt

  • via

    /vaiə/

    * giới từ

    qua, theo đường

    to go to England via Gibraltar: đi đến Anh qua Gi-bran-ta

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • via

    * kinh tế

    bản hối phiếu

    qua, theo đường gì

    * kỹ thuật

    qua

    thông qua

    y học:

    đường, đường đi

    qua, theo