viaticum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viaticum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viaticum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viaticum.

Từ điển Anh Việt

  • viaticum

    /vai'ætikəm/

    * danh từ

    (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)

    (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối

    bàn thờ mang đi được