viatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viatical.

Từ điển Anh Việt

  • viatical

    * tính từ

    thuộc con đường, thuộc đường cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viatical

    pertaining to the purchase of insurance policies from terminally ill policy holders

    viatical business

    viatical companies

    National Viatical Association