viatical settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viatical settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viatical settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viatical settlement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viatical settlement
cash derived from sale of an insurance policy by a terminally ill policy holder
sale of an insurance policy by a terminally ill policy holder
Synonyms: viaticus settlement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).