vie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vie.

Từ điển Anh Việt

  • vie

    /vai/

    * nội động từ

    ganh đua; thi đua

    to vie in increased labour efficiency: thi đua tăng năng suất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vie

    * kinh tế

    ganh đua (với)

    tranh đua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vie

    Similar:

    compete: compete for something; engage in a contest; measure oneself against others

    Synonyms: contend