vie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vie.
Từ điển Anh Việt
vie
/vai/
* nội động từ
ganh đua; thi đua
to vie in increased labour efficiency: thi đua tăng năng suất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vie
* kinh tế
ganh đua (với)
tranh đua
Từ liên quan
- vie
- view
- viewy
- vienna
- vienne
- viewer
- vieques
- vietnam
- view as
- viewers
- viewing
- viennese
- viet nam
- vietminh
- viewable
- viewdata
- viewless
- viewport
- vientiane
- view type
- viewgraph
- viewpoint
- vietnamese
- view angle
- view draft
- view index
- view plane
- view table
- view-point
- viewfinder
- viewlessly
- vienna roll
- vietnam war
- view finder
- view volume
- view window
- view-finder
- view changes
- view manager
- view picture
- view summary
- view surface
- viewing lens
- viewing port
- viewing time
- vienna sausage
- view datasheet
- view up vector
- viewing habits
- viewing matrix