vientiane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vientiane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vientiane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vientiane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vientiane
the capital and largest city of Laos
Synonyms: Laotian capital, capital of Laos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).