view table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

view table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm view table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của view table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • view table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiển thị bảng dữ liệu