view table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
view table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm view table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của view table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
view table
* kỹ thuật
toán & tin:
hiển thị bảng dữ liệu
Từ liên quan
- view
- viewy
- viewer
- view as
- viewers
- viewing
- viewable
- viewdata
- viewless
- viewport
- view type
- viewgraph
- viewpoint
- view angle
- view draft
- view index
- view plane
- view table
- view-point
- viewfinder
- viewlessly
- view finder
- view volume
- view window
- view-finder
- view changes
- view manager
- view picture
- view summary
- view surface
- viewing lens
- viewing port
- viewing time
- view datasheet
- view up vector
- viewing habits
- viewing matrix
- viewing window
- view status bar
- viewing figures
- view merged data
- viewing audience
- view plane normal
- viewing documents
- viewing magnifier
- view administrator
- view from upstream
- view mapping matrix
- view representation
- viewfinder eyepiece