view angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

view angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm view angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của view angle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • view angle

    the angle included by a photographic lens

    Synonyms: angle of view

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).