viewfinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viewfinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewfinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewfinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viewfinder

    * kỹ thuật

    kính ngắm

    điện:

    bộ ngắm

    điện lạnh:

    bộ ngắm điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viewfinder

    Similar:

    finder: optical device that helps a user to find the target of interest

    Synonyms: view finder