view finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
view finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm view finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của view finder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
view finder
Similar:
finder: optical device that helps a user to find the target of interest
Synonyms: viewfinder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- view
- viewy
- viewer
- view as
- viewers
- viewing
- viewable
- viewdata
- viewless
- viewport
- view type
- viewgraph
- viewpoint
- view angle
- view draft
- view index
- view plane
- view table
- view-point
- viewfinder
- viewlessly
- view finder
- view volume
- view window
- view-finder
- view changes
- view manager
- view picture
- view summary
- view surface
- viewing lens
- viewing port
- viewing time
- view datasheet
- view up vector
- viewing habits
- viewing matrix
- viewing window
- view status bar
- viewing figures
- view merged data
- viewing audience
- view plane normal
- viewing documents
- viewing magnifier
- view administrator
- view from upstream
- view mapping matrix
- view representation
- viewfinder eyepiece