view finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

view finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm view finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của view finder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • view finder

    Similar:

    finder: optical device that helps a user to find the target of interest

    Synonyms: viewfinder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).