view from upstream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

view from upstream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm view from upstream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của view from upstream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • view from upstream

    * kỹ thuật

    cái nhìn từ hạ lưu