viewable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viewable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewable.
Từ điển Anh Việt
viewable
/'vju:əbl/
* tính từ
có thể xem được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viewable
capable of being viewed