angle of view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angle of view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angle of view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angle of view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angle of view

    * kỹ thuật

    góc nhìn

    xây dựng:

    góc ngắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angle of view

    Similar:

    view angle: the angle included by a photographic lens