angler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angler.
Từ điển Anh Việt
angler
/'æɳglə/
* danh từ
người câu cá
(động vật học) cá vảy chân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
angler
* kinh tế
người câu cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angler
a scheming person; someone who schemes to gain an advantage
a fisherman who uses a hook and line
Synonyms: troller
Similar:
goosefish: fishes having large mouths with a wormlike filament attached for luring prey
Synonyms: anglerfish, angler fish, monkfish, lotte, allmouth, Lophius Americanus