angled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angled.

Từ điển Anh Việt

  • angled

    /'æɳgld/

    * tính từ

    có góc, có góc cạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angled

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    có góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angled

    forming or set at an angle

    angled parking

    Similar:

    angle: move or proceed at an angle

    he angled his way into the room

    lean: to incline or bend from a vertical position

    She leaned over the banister

    Synonyms: tilt, tip, slant, angle

    fish: seek indirectly

    fish for compliments

    Synonyms: angle

    angle: fish with a hook

    slant: present with a bias

    He biased his presentation so as to please the share holders

    Synonyms: angle, weight