compete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compete.
Từ điển Anh Việt
compete
/kəm'pi:t/
* nội động từ
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
to compete with someone in talent: đua tài với người nào
to compete against other countries in trade: cạnh tranh thương mại với các nước khác
compete
(toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compete
* kinh tế
cạnh tranh
* kỹ thuật
cạnh tranh
tranh
toán & tin:
chạy đua
thi đua