competence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
competence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competence.
Từ điển Anh Việt
competence
/'kɔmpitəns/ (competency) /'kɔmpitənsi/
* danh từ
năng lực, khả năng
to have no competence for a task: không có đủ khả năng làm việc gì
tiền thu nhập đủ để sống sung túc
to have no more than a competence: cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
(pháp lý) thẩm quyền
this does not fall within the competence of the cow!: việc này không thuộc thẩm quyền của toà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
competence
* kinh tế
năng lực
phong lưu
sung túc
thẩm quyền
* kỹ thuật
năng lực
năng lực, khả năng
trách nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
competence
the quality of being adequately or well qualified physically and intellectually
Synonyms: competency
Antonyms: incompetence