competence hearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competence hearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competence hearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competence hearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • competence hearing

    a hearing to determine legal capacity (to determine whether the defendant can understand the charges and cooperate with a lawyer in preparing a defense)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).