competency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
competency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
competency
Similar:
competence: the quality of being adequately or well qualified physically and intellectually
Antonyms: incompetence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).