competent authorities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competent authorities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competent authorities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competent authorities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competent authorities

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dương cục chủ quan