competent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
competent
/'kɔmpitənt/
* tính từ
có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
is he competent for that sort of work?: hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
(pháp lý) có thẩm quyền
this shall be put before the competent court: việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
có thể cho phép được, tuỳ ý
it was competent to him to refuse: tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
competent
* kỹ thuật
có hiệu lực
có thẩm quyền
hóa học & vật liệu:
có công hiệu
cơ khí & công trình:
đủ khả năng tải
xây dựng:
thông thạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
competent
properly or sufficiently qualified or capable or efficient
a competent typist
Antonyms: incompetent
adequate for the purpose
a competent performance
legally qualified or sufficient
a competent court
competent testimony
Antonyms: incompetent