viet nam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viet nam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viet nam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viet nam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viet nam
* kinh tế
Việt Nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viet nam
Similar:
vietnam: a communist state in Indochina on the South China Sea; achieved independence from France in 1945
Synonyms: Socialist Republic of Vietnam, Annam