vietnam war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vietnam war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vietnam war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vietnam war.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vietnam war

    a prolonged war (1954-1975) between the communist armies of North Vietnam who were supported by the Chinese and the armies of South Vietnam who were supported by the United States

    Synonyms: Vietnam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).