vienne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vienne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vienne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vienne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vienne

    a town in south central France where is 1311-1313 the Roman Catholic Church held one of its councils

    the council in 1311-1313 that dealt with alleged crimes of the Knights Templar, planned a new crusade, and took on the reformation of the clergy

    Synonyms: Council of Vienne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).