vow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vow.

Từ điển Anh Việt

  • vow

    /vau/

    * danh từ

    lời thề, lời nguyền

    to make (take) a vow: thề, thề nguyền

    to be under a vow to do something: đã thề (nguyền) làm việc gì

    to perform a vow: thực hiện lời thề (lời nguyền)

    to break a vow: không thực hiện lời thề, lỗi thề

    monastic vow: lời thề của nhà tu hành

    * động từ

    thề, nguyện

    to vow vengeance against someone: thề trả thù ai

    to vow a monument to someone's memory: nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vow

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuyên thệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vow

    a solemn pledge (to oneself or to another or to a deity) to do something or to behave in a certain manner

    they took vows of poverty

    make a vow; promise

    He vowed never to drink alcohol again

    dedicate to a deity by a vow

    Synonyms: consecrate