vowel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vowel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vowel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vowel.

Từ điển Anh Việt

  • vowel

    /'vauəl/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) nguyên âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vowel

    a speech sound made with the vocal tract open

    Synonyms: vowel sound

    Antonyms: consonant

    a letter of the alphabet standing for a spoken vowel