vowelize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vowelize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vowelize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vowelize.

Từ điển Anh Việt

  • vowelize

    /'vauəlaiz/ (vowelize) /'vauəlaiz/

    * ngoại động từ

    thêm nguyên âm vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vowelize

    Similar:

    vocalize: pronounce as a vowel

    between two consonants, this liquid is vowelized

    Synonyms: vocalise, vowelise