vower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vower.
Từ điển Anh Việt
vower
xem vow
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vower
someone who makes a solemn promise to do something or behave in a certain way
young vowers of eternal love
there are many vowers of chastity but few who observe it