vic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vic.

Từ điển Anh Việt

  • vic

    * danh từ

    người tù

    viết tắt của convict