vic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vic.
Từ điển Anh Việt
vic
* danh từ
người tù
viết tắt của convict
Từ liên quan
- vic
- vice
- vicar
- vichy
- vicia
- vicoit
- victim
- victor
- vicuna
- viceroy
- vicical
- vicinal
- vicious
- victory
- victrix
- victual
- vicugna
- vicalloy
- vicarage
- vicaress
- vicarial
- vicarian
- vice jaw
- vicenary
- vicinage
- vicinity
- victoria
- victress
- victrola
- victuals
- vicariate
- vicarious
- vicarship
- vice-dean
- vice-king
- vicegeral
- vicennial
- viceregal
- vicereine
- viciously
- vicksburg
- vicontiel
- victimise
- victimize
- victorian
- victrices
- victualer
- vicceroyal
- vice chuck
- vice clamp