victrola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victrola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victrola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victrola.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victrola

    a brand of gramophone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).