vicuna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicuna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicuna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicuna.
Từ điển Anh Việt
vicuna
* danh từ
một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà
lông của con vật đó (để may quần áo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicuna
the wool of the vicuna
a soft wool fabric made from the fleece of the vicuna
small wild cud-chewing Andean animal similar to the guanaco but smaller; valued for its fleecy undercoat
Synonyms: Vicugna vicugna