victrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
victrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victrix.
Từ điển Anh Việt
victrix
* danh từ
xem victress
victrix
* danh từ
xem victress
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.