vicinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicinity.
Từ điển Anh Việt
vicinity
/vi'siniti/
* danh từ
sự lân cận, sự tiếp cận
vùng lân cận
Hanoi and its vicinity: Hà nội và vùng lân cận
in the vicinity of: ở gần
quan hệ gần gũi
vicinity
lân cận in the v. of... gần ...
v. of a point lân cận của một điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vicinity
* kỹ thuật
lân cận
vùng lân cận
vùng phụ cận
hóa học & vật liệu:
độ gần
độ lân cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicinity
a surrounding or nearby region
the plane crashed in the vicinity of Asheville
it is a rugged locality
he always blames someone else in the immediate neighborhood
I will drop in on you the next time I am in this neck of the woods
Synonyms: locality, neighborhood, neighbourhood, neck of the woods