vicereine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicereine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicereine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicereine.

Từ điển Anh Việt

  • vicereine

    * danh từ

    vợ của phó vương; nữ phó vương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicereine

    wife of a viceroy

    Similar:

    viceroy: governor of a country or province who rules as the representative of his or her king or sovereign