viceroy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viceroy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viceroy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viceroy.

Từ điển Anh Việt

  • viceroy

    /'vaisrɔi/

    * danh từ

    phó vương; kinh lược; tổng trấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viceroy

    governor of a country or province who rules as the representative of his or her king or sovereign

    Synonyms: vicereine

    showy American butterfly resembling the monarch but smaller

    Synonyms: Limenitis archippus