viceroyalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viceroyalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viceroyalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viceroyalty.
Từ điển Anh Việt
viceroyalty
/'vais'rɔiəlti/
* danh từ
chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viceroyalty
a district or province governed by a viceroy