vicennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicennial.
Từ điển Anh Việt
vicennial
/'vai'seniəl/
* tính từ
lâu hai mươi năm
hai mươi năm một lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicennial
occurring once every 20 years