victualer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
victualer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victualer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victualer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
victualer
an innkeeper (especially British)
Synonyms: victualler
Similar:
sutler: a supplier of victuals or supplies to an army
Synonyms: victualler, provisioner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).