sutler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sutler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sutler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sutler.
Từ điển Anh Việt
sutler
/'sʌtlə/
* danh từ
(quân sự) người bán hàng căng tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sutler
a supplier of victuals or supplies to an army
Synonyms: victualer, victualler, provisioner