victualler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victualler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victualler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victualler.

Từ điển Anh Việt

  • victualler

    /'vitlə/

    * danh từ

    người buôn lương thực thực phẩm

    licensed victualler: người bán rượu có môn bài

    (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • victualler

    * kinh tế

    người buôn bán lương thực thực phẩm và đồ dự trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet