provisioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provisioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provisioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provisioner.
Từ điển Anh Việt
provisioner
xem provision
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provisioner
Similar:
sutler: a supplier of victuals or supplies to an army
Synonyms: victualer, victualler